Có 2 kết quả:

赤脚医生 chì jiǎo yī shēng ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧ ㄕㄥ赤腳醫生 chì jiǎo yī shēng ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) barefoot doctor
(2) farmer with paramedical training (PRC)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) barefoot doctor
(2) farmer with paramedical training (PRC)

Bình luận 0